Kết quả tra cứu ngữ pháp của くらべてみれば
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N1
Quyết tâm, quyết định
~べく
~Để, với mục đích...
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N2
それなら(ば)
Nếu vậy thì
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức