Kết quả tra cứu ngữ pháp của くらやみ祭
N2
Thời điểm
祭 (に)
Khi, lúc, nhân dịp
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N2
Mơ hồ
...やら
...Nào đó
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N2
Nghe nói
…とやら
Nghe đâu
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
Mơ hồ
とやら
Gì đấy, sao ấy
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Thành tựu
ようやく
Cuối cùng, mãi mới, rồi cũng