Kết quả tra cứu ngữ pháp của くりえい社
N2
Cấm chỉ
…とばかりはいえない
Không thể khi nào cũng cho rằng
N1
Nhượng bộ
~といえなくもない
Không thể nói là không, cũng có thể nói là
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N4
にくい
Khó...
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N3
Điều không ăn khớp với dự đoán
いかに … とはいえ
Cho dù .. thế nào
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là