Kết quả tra cứu ngữ pháp của くるおしい
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お … いただく
Được quý ngài ..., quý ngài ... cho
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N4
ておく
Làm... sẵn/Cứ để nguyên
N2
Thời gian
としている
Sắp