Kết quả tra cứu ngữ pháp của くるくるドカン〜新しい波を探して〜
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Thời gian
としている
Sắp
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N4
てくる
Đi... rồi về
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N4
Tình hình
てくる
Đã...rồi (Xuất hiện)
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N4
Yêu cầu
てくれる
Xin vui lòng, hãy...