Kết quả tra cứu ngữ pháp của くるっと
N2
とっくに
Đã... lâu rồi
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N3
Nhấn mạnh
いくら…といっても
Dẫu nói thế nào đi nữa
N4
てくる
Đi... rồi về
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N3
Đánh giá
いくら…からといっても
Dẫu ... thế nào đi nữa