Kết quả tra cứu ngữ pháp của くるまどめ
N4
始める
Bắt đầu...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
めく
Có vẻ/Có cảm giác giống
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N1
Cương vị, quan điểm
めく
Có vẻ như là ~, có khuynh hướng là ~
N5
どのくらい
Bao lâu
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N2
Thời gian
ほどなく
Chẳng bao lâu sau khi...
N2
Mơ hồ
どことなく
Nào đó, đâu đó
N3
Biểu thị bằng ví dụ
などする
Như... chẳng hạn