Kết quả tra cứu ngữ pháp của くるみと七人のこびとたち
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N1
とみると
Nếu... thì liền...
N5
たことがある
Đã từng
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
びる
Trông giống
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N4
Căn cứ, cơ sở
てみると
Thử...thì thấy...