Kết quả tra cứu ngữ pháp của くれない心中
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...