Kết quả tra cứu ngữ pháp của くろくする
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N1
Đánh giá
ろくでもない
Chẳng ra gì
N4
てくる
Đi... rồi về
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N4
Tình hình
てくる
Đã...rồi (Xuất hiện)
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…