Kết quả tra cứu ngữ pháp của くろしお (列車)
N1
~はおろか
Ngay cả …
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N4
ておく
Làm... sẵn/Cứ để nguyên
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N1
Diễn tả
~ずにおく
~Để thế mà không ..., khoan không ...