Kết quả tra cứu ngữ pháp của くろしま (掃海艇)
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N1
Đánh giá
ろくでもない
Chẳng ra gì
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~しろ
Nếu..., thì anh hãy
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào