Kết quả tra cứu ngữ pháp của くろつぐみ
N1
ぐるみ
Toàn thể
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức