Kết quả tra cứu ngữ pháp của くわばらあきら
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
しばらく
Một lúc/Một thời gian
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
なら (ば)
Nếu ...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ