Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぐうぞうか
N4
Thời điểm
もうすぐ
Sắp... (làm gì, diễn ra điều gì)
N3
Cảm thán
...ぞ
Vĩ tố câu
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N4
かどうか
... hay không
N4
Ý chí, ý hướng
ようか
Sẽ...chăng
N2
Suy đoán
かろう
Có lẽ
N3
Hoàn tất
とうとう ... なかった
Cuối cùng không...
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn
N5
ましょうか
Nhé
N4
Suy đoán
ようか
Có lẽ... chăng
N4
Đề nghị
ようか
Để tôi... nhé