Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぐさっと
N2
をめぐって
Xoay quanh
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N1
ぐるみ
Toàn thể
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
Tôn kính, khiêm nhường
といえば…ぐらいのことだ
Nếu nói về ... thì chỉ là ...
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっさいない
Không hề, không hoàn toàn
N3
Mức độ
~ぐらい
khoảng chừng, độ chừng, khoảng…
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ