Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぐしゃっと
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N1
ぐるみ
Toàn thể
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...