Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぐず焼き祭り
N2
Thời điểm
祭 (に)
Khi, lúc, nhân dịp
N3
きり
Chỉ có
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
ぐるみ
Toàn thể
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N3
Mức độ
~ぐらい
khoảng chừng, độ chừng, khoảng…