Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぐっすり眠る
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N1
ぐるみ
Toàn thể
N2
をめぐって
Xoay quanh
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
Thời điểm
もうすぐ
Sắp... (làm gì, diễn ra điều gì)
N3
Khoảng thời gian ngắn
すぐにでも
Ngay bây giờ, ngay lập tức
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...