Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぐんかんけん
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N3
Diễn tả
なんか
Cái gì đó...
N3
Mơ hồ
なんか
Thế nào ấy...
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
Mơ hồ
かなんか
...Hay cái gì đó...
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...