Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぐんじけいさつ
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N4
Xác nhận
んじゃないか
Có lẽ... chăng
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N3
Giải thích
じつは
Thực ra là, thú thực là
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà