Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぐんたいか
N1
Đánh giá
たかが...ぐらいで
Chỉ vì... không thôi thì..., chỉ là chuyện... thôi mà
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
Mức độ
~ぐらい
khoảng chừng, độ chừng, khoảng…
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
ぐるみ
Toàn thể