Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぐんぽうかいぎ
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
Kết luận
とかなんとかいう
Đại loại nói rằng...
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
なんとかいう
Nói cái gì đó
N1
Suy đoán
~ ないともかぎらない
~ Không chắc là ... sẽ không
N4
すぎる
Quá...
N3
Mơ hồ
とかなんとかいう
... Tên là ... hay cái gì đó
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ