Kết quả tra cứu ngữ pháp của けい☆てん
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N5
てはいけない
Không được làm
N3
Đồng thời
ていけない
Tự nhiên...hết sức
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくてはいけない
Phải làm gì đó
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N4
Biểu thị bằng ví dụ
というてん
Do chỗ..., ở chỗ...