Kết quả tra cứu ngữ pháp của けいおん!! ライブイベント 〜Come with Me!!〜
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là