Kết quả tra cứu ngữ pháp của けいこば
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
ばこそ
Chính vì
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N4
Điều kiện (điều kiện cần)
なければ ~ない
Nếu không ... thì không, phải ... mới ...
N4
Suy đoán
なければ~た
Giá như không ... thì đã ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
Tôn kính, khiêm nhường
といえば…ぐらいのことだ
Nếu nói về ... thì chỉ là ...
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~これ以上...ば
~Nếu ... hơn mức này thì
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~