Kết quả tra cứu ngữ pháp của けいさつのおにーさん
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…