Kết quả tra cứu ngữ pháp của けしとめる
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N2
Thời gian
としている
Sắp
N2
だけましだ
Kể cũng còn may
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないといけない / だめだ
Không có không được, phải
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...