Kết quả tra cứu ngữ pháp của けつえきぎんこう
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N4
すぎる
Quá...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với