Kết quả tra cứu ngữ pháp của けづめ
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N4
づらい
Khó mà...
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないといけない / だめだ
Không có không được, phải
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
始める
Bắt đầu...
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
ために
Để/Cho/Vì