Kết quả tra cứu ngữ pháp của けものがれ、俺らの猿と
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng