Kết quả tra cứu ngữ pháp của けらえいこ
N2
Tôn kính, khiêm nhường
といえば…ぐらいのことだ
Nếu nói về ... thì chỉ là ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì
N2
だらけ
Đầy/Toàn là