Kết quả tra cứu ngữ pháp của けらけら笑う
N2
だらけ
Đầy/Toàn là
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N3
っけ
Nhỉ
N5
だけ
Chỉ...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…
N2
Đương nhiên
わけだから...てもとうぜんだ
Vì ..., nên dù có...cũng là đương nhiên