Kết quả tra cứu ngữ pháp của けんかをやめて
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N2
にかけては
Nói đến...
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt