Kết quả tra cứu ngữ pháp của けんだか
N3
Hành động
...かける
Tác động
N5
だけ
Chỉ...
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
だけど
Nhưng
N3
Căn cứ, cơ sở
... だけ ...
Càng ... (càng ...)
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là
N4
だけで
Chỉ cần
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N4
続ける
Tiếp tục