Kết quả tra cứu ngữ pháp của けんべつ
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
Diễn tả
とはべつに
khác với, riêng ra, ngoài ra
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N1
Liên quan, tương ứng
~の) ならべつだが
Nếu.. thì không kể (Trừ trường hợp... thì không kể)
N3
べき
Phải/Nên...
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu