Kết quả tra cứu ngữ pháp của げいとう
N2
げ
Có vẻ
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N3
上げる
Làm... xong
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N3
Nghe nói
という
Nghe nói
N1
Dự định
~なにげない
~Như không có gì xảy ra
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...