Kết quả tra cứu ngữ pháp của げきけん
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
げ
Có vẻ
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N3
上げる
Làm... xong
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)