Kết quả tra cứu ngữ pháp của げきれつな、
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N2
げ
Có vẻ
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N1
Dự định
~なにげない
~Như không có gì xảy ra