Kết quả tra cứu ngữ pháp của げしゅにん
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N2
げ
Có vẻ
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
Cách nói mào đầu
なんにしろ
Dù là gì đi nữa
N1
Dự định
~なにげない
~Như không có gì xảy ra
N3
上げる
Làm... xong
N2
あげく
Cuối cùng thì