Kết quả tra cứu ngữ pháp của げせない
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N1
Dự định
~なにげない
~Như không có gì xảy ra
N2
げ
Có vẻ
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N3
上げる
Làm... xong
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N3
せいで
Vì/Do/Tại
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có