Kết quả tra cứu ngữ pháp của げっきんチェック
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N4
きっと
Chắc chắn
N2
げ
Có vẻ
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N3
上げる
Làm... xong
N3
んだって
Nghe nói
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo