Kết quả tra cứu ngữ pháp của げっけいまえ
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N3
っけ
Nhỉ
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N2
げ
Có vẻ
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...