Kết quả tra cứu ngữ pháp của げっそりする
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N3
上げる
Làm... xong
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N3
Kết luận
そうすると
Nếu thế thì, vậy thì (Kết luận)
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
げ
Có vẻ
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy