Kết quả tra cứu ngữ pháp của げつりん
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
げ
Có vẻ
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N3
上げる
Làm... xong
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N3
Căn cứ, cơ sở
つもりで
Cho là đã, xem như là đã
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng