Kết quả tra cứu ngữ pháp của げび
N1
びる
Trông giống
N2
及び
Và...
N3
上げる
Làm... xong
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
げ
Có vẻ
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N2
あげく
Cuối cùng thì