Kết quả tra cứu ngữ pháp của げぼく
N2
あげく
Cuối cùng thì
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N2
げ
Có vẻ
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
上げる
Làm... xong
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)