Kết quả tra cứu ngữ pháp của げやく
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N2
げ
Có vẻ
N3
Thành tựu
ようやく
Cuối cùng, mãi mới, rồi cũng
N3
上げる
Làm... xong
N3
Hoàn tất
ようやく
....(Mà) phải khó khăn lắm mới... được
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N2
やら~やら
Nào là... nào là...