Kết quả tra cứu ngữ pháp của げんかい (多用途支援艦)
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
Thời điểm
途端に...
Đột ngột..., lập tức...
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N2
げ
Có vẻ
N3
上げる
Làm... xong
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N2
あげく
Cuối cùng thì
N1
Dự định
~なにげない
~Như không có gì xảy ra