Kết quả tra cứu ngữ pháp của げんさいききん
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N3
べき
Phải/Nên...
N3
きり
Chỉ có
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…